Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soft pedal




soft+pedal
['sɔft'pedl]
danh từ
(âm nhạc) bàn đạp (trên đàn pianô làm tiếng êm hơn)
ngoại động từ
(thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt cường điệu
nội động từ
(âm nhạc) ấn bàn đạp

[soft pedal]
saying && slang
say it is not important, downplay
The government is trying to soft pedal their failures.


/'sɔft'pedl/

danh từ
(âm nhạc) bàn đạp (pianô...)

động từ
(âm nhạc) ấn bàn đạp
(thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt cường điệu

Related search result for "soft pedal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.